PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú | |
Thu | Chi | |||
A | Phần thu | 99.060.000 | ||
B | Số dư năm trước còn lại | 0 | ||
C | Phần chi (Có giấy chuyển tiền thanh toán kèm theo) | |||
1 | Sửa chữa điện các lớp học | 99.060.000 | ||
Tổng cộng: | 99.060.000 | 99.060.000 | ||
Thu - chi | 0 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú | |
Thu | Chi | |||
A | Phần thu | 99.060.000 | ||
B | Số dư năm trước còn lại | 0 | ||
C | Phần chi (Có giấy chuyển tiền thanh toán kèm theo) | |||
1 | Sửa chữa điện các lớp học | 13.520.000 | ||
2 | Mua Ti vi | 33.440.000 | ||
3 | Mua máy tính | 15.200.000 | ||
4 | Mua bàn ghế học sinh | 36.900.000 | ||
Tổng cộng: | 99.060.000 | 99.060.000 | ||
Thu - chi | 0 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ |
CỘNG HOÀ XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú | |
Thu | Chi | |||
A | Phần thu | 99.060.000 | ||
B | Số dư năm trước còn lại | 0 | ||
C | Phần chi (Có giấy chuyển tiền thanh toán kèm theo) | |||
1 | Sửa chữa điện các lớp học | 13.520.000 | ||
2 | Mua Ti vi | 33.440.000 | ||
3 | Mua máy tính | 15.200.000 | ||
4 | Mua bàn ghế học sinh | 36.900.000 | ||
Tổng cộng: | 99.060.000 | 99.060.000 | ||
Thu - chi | 0 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Thị Liên |
PHÓ HIỆU TRƯỞNG Ngô Thị Thu Hiền |
Chủ tịch CĐ Đặng Viết Hương |
Tổng phụ trách đội Nguyễn Văn Hiệp |
Thư ký Hội đồng Ngô Thị Huệ |
Tổ trưởng KHTN Thái Vỹ |
Tổ trưởng KHXH Kế toán Nguyễn Thị Hồng Ngô Thị Mai |
Thanh tra ND Hoàng Thị Thu Hương |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ |
CỘNG HOÀ XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú | |
Thu | Chi | |||
A | Phần thu | 99.060.000 | ||
B | Số dư năm trước còn lại | 0 | ||
C | Phần chi (Có giấy chuyển tiền thanh toán kèm theo) | |||
1 | Sửa chữa điện các lớp học | 13.520.000 | ||
2 | Mua Ti vi | 33.440.000 | ||
3 | Mua máy tính | 15.200.000 | ||
4 | Mua bàn ghế học sinh | 36.900.000 | ||
Tổng cộng: | 99.060.000 | 99.060.000 | ||
Thu - chi | 0 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
THƯ KÍ | HIỆU TRƯỞNG |
Ngô Thị Huệ | Nguyễn Thị Liên |
Phó Hiệu trưởng Ngô Thị Thu Hiền |
Tổng phụ trách đội Nguyễn Văn Hiệp |
Chủ tịch CĐ Đặng Viết Hương |
Tổ trưởng KHTN Thái Vỹ |
Tổ trưởng KHXH Kế toán Nguyễn Thị Hồng Ngô Thị Mai |
Thanh tra ND Hoàng Thị Thu Hương |
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú | |
Thu | Chi | |||
A | Phần thu | 99.060.000 | ||
B | Số dư năm trước còn lại | 0 | ||
C | Phần chi (Có giấy chuyển tiền thanh toán kèm theo) | |||
1 | Sửa chữa điện các lớp học | 13.520.000 | ||
2 | Mua Ti vi | 33.440.000 | ||
3 | Mua máy tính | 15.200.000 | ||
4 | Mua bàn ghế học sinh | 36.900.000 | ||
Tổng cộng: | 99.060.000 | 99.060.000 | ||
Thu - chi | 0 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ |
CỘNG HOÀ XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú | |
Thu | Chi | |||
A | Phần thu | 99.060.000 | ||
B | Số dư năm trước còn lại | 0 | ||
C | Phần chi (Có giấy chuyển tiền thanh toán kèm theo) | |||
1 | Sửa chữa điện các lớp học | 13.520.000 | ||
2 | Mua Ti vi | 33.440.000 | ||
3 | Mua máy tính | 15.200.000 | ||
4 | Mua bàn ghế học sinh | 36.900.000 | ||
Tổng cộng: | 99.060.000 | 99.060.000 | ||
Thu - chi | 0 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Thị Liên |
PHÓ HIỆU TRƯỞNG Ngô Thị Thu Hiền |
Hội trưởng Ngô Sỹ Luận |
Hội phó Ngô Thị Hường |
Ủy viên Ngô Thị Hợi |
|||||||||
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ Số: /KH- THCSDK |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Diễn Kỷ, ngày 14 tháng 08 năm 2020 |
||||||||||
TT | Họ và tên | Chức vụ | Chức vụ của ban KT |
1 | Nguyễn Thị Liên | Hiệu trưởng | Trưởng ban |
2 | Ngô Thị Thu Hiền | P.Hiệu trưởng | Phó trưởng ban |
3 | Ngô Thị Huệ | Thư ký hội đồng | Thư ký |
4 | Lương Quốc Lục | BĐD Hội cha mẹ HS | Ban viên |
5 | Đặng Viết Hương | CT Công đoàn | Ban viên |
6 | Ngô Thị Mai | Kế toán | Ban viên |
7 | Nguyễn Văn Hiệp | Tổng P.trách đội | Ban viên |
8 | Thái Vỹ | Tổ trưởng tổ KHTN | Ban viên |
9 | Nguyễn Thị Hồng | Tổ trưởng tổ KHXH | Ban viên |
10 | Hoàng Thị Thu Hương | T.B thanh tra | Ban viên |
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú | |
Thu | Chi | |||
A | Phần thu | 99.060.000 | ||
B | Số dư năm trước còn lại | 0 | ||
C | Phần chi (Có giấy chuyển tiền thanh toán kèm theo) | |||
1 | Sửa chữa điện các lớp học | 13.520.000 | ||
2 | Mua Ti vi | 33.440.000 | ||
3 | Mua máy tính | 15.200.000 | ||
4 | Mua bàn ghế học sinh | 36.900.000 | ||
Tổng cộng: | 99.060.000 | 99.060.000 | ||
Thu - chi | 0 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
Nơi nhận: - - Phòng GD&ĐT; - - Chi bộ; - - Hội đồng trường; - - Ban Đại diện CMHS trường; - - Các tổ chức, đoàn thể nhà trường; - - Giáo viên chủ nhiệm; - - Kế toán; - - Các cá nhân có liên quan; - - Lưu VT. |
HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Thị Liên |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Họ và tên | Chức vụ | Chức vụ của ban KT |
1 | Nguyễn Thị Liên | Hiệu trưởng | Trưởng ban |
2 | Ngô Thị Thu Hiền | P.Hiệu trưởng | Phó trưởng ban |
3 | Ngô Thị Huệ | Thư ký hội đồng | Thư ký |
4 | Lương Quốc Lục | BĐD Hội cha mẹ HS | Ban viên |
5 | Đặng Viết Hương | CT Công đoàn | Ban viên |
6 | Ngô Thị Mai | Kế toán | Ban viên |
7 | Nguyễn Văn Hiệp | Tổng P.trách đội | Ban viên |
8 | Thái Vỹ | Tổ trưởng tổ KHTN | Ban viên |
9 | Nguyễn Thị Hồng | Tổ trưởng tổ KHXH | Ban viên |
10 | Hoàng Thị Thu Hương | T.B thanh tra | Ban viên |
TM.BAN ĐDCMHS TM.NHÀ TRƯỜNG TRƯỞNG BAN HIỆU TRƯỞNG Lương Quốc Lục Nguyễn Thị Liên |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Họ và tên | Chức vụ | Chức vụ của ban KT |
1 | Nguyễn Thị Liên | Hiệu trưởng | Trưởng ban |
2 | Ngô Thị Thu Hiền | P.Hiệu trưởng | Phó trưởng ban |
3 | Ngô Thị Huệ | Thư ký hội đồng | Thư ký |
4 | Lương Quốc Lục | BĐD Hội cha mẹ HS | Ban viên |
5 | Đặng Viết Hương | CT Công đoàn | Ban viên |
6 | Ngô Thị Mai | Kế toán | Ban viên |
7 | Nguyễn Văn Hiệp | Tổng P.trách đội | Ban viên |
8 | Thái Vỹ | Tổ trưởng tổ KHTN | Ban viên |
9 | Nguyễn Thị Hồng | Tổ trưởng tổ KHXH | Ban viên |
10 | Hoàng Thị Thu Hương | T.B thanh tra | Ban viên |
TM.BAN ĐDCMHS TM.NHÀ TRƯỜNG TRƯỞNG BAN HIỆU TRƯỞNG Lương Quốc Lục Nguyễn Thị Liên |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ Số: /KH- THCSDK |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Diễn Kỷ, ngày 4 tháng 9 năm 2020 |
TT | Họ và tên | Chức vụ | Chức vụ của ban KT |
1 | Nguyễn Thị Liên | Hiệu trưởng | Trưởng ban |
2 | Ngô Thị Thu Hiền | P.Hiệu trưởng | Phó trưởng ban |
3 | Ngô Thị Huệ | Thư ký hội đồng | Thư ký |
4 | Lương Quốc Lục | BĐD Hội cha mẹ HS | Ban viên |
5 | Đặng Viết Hương | CT Công đoàn | Ban viên |
6 | Ngô Thị Mai | Kế toán | Ban viên |
7 | Nguyễn Văn Hiệp | Tổng P.trách đội | Ban viên |
8 | Thái Vỹ | Tổ trưởng tổ KHTN | Ban viên |
9 | Nguyễn Thị Hồng | Tổ trưởng tổ KHXH | Ban viên |
10 | Hoàng Thị Thu Hương | T.B thanh tra | Ban viên |
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú | |
Thu | Chi | |||
A | Phần thu | 99.060.000 | ||
B | Số dư năm trước còn lại | 0 | ||
C | Phần chi (Có giấy chuyển tiền thanh toán kèm theo) | |||
1 | Sửa chữa điện các lớp học | 13.520.000 | ||
2 | Mua Ti vi | 33.440.000 | ||
3 | Mua máy tính | 15.200.000 | ||
4 | Mua bàn ghế học sinh | 36.900.000 | ||
Tổng cộng: | 99.060.000 | 99.060.000 | ||
Thu - chi | 0 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
Nơi nhận: - - Phòng GD&ĐT; - - Chi bộ; - - Hội đồng trường; - - Ban Đại diện CMHS trường; - - Các tổ chức, đoàn thể nhà trường; - - Giáo viên chủ nhiệm; - - Kế toỏn; - - Các cá nhân có liên quan; - - Lưu VT. |
HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Thị Liên |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ DIỄN KỶ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
Nơi nhận: - Như trên - Ban tài chính xã; - Lưu VP.UBND |
TM. UBND XÃ DIỄN KỶ CHỦ TỊCH |
|||||
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ Số: /TTr-THCSDK |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Diễn Kỷ, ngày 9 tháng 09 năm 2020 |
|||||
UBND HUYỆN DIỄN CHÂU PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Diễn Châu, ngày 9 tháng 9 năm 2020 |
TT | Nội dung | Ngày thực hiện |
1 | Nhà trường tổ chức khảo sát hiện trạng CSVC | 3/08/2020 |
2 | Biên bản họp cấp ủy | 3/08/2020 |
2 | Xin chủ trương của chi bộ tại cuộc họp | 4/08/2020 |
3 | Xin chủ trường của Hội đồng trường tại cuộc họp | 5/08/2020 |
4 | Lãnh đạo trường họp để góp ý xây dựng kế hoạch tài trợ | 7/08/2020 |
5 | Xin ý kiến để xây dựng KH tập thể SP nhà trường | 12/08/2020 |
6 | Lấy ý kiến xây dựng KH của Ban đại diện CMHS | 12/08/2020 |
7 | Thông báo công khai KH để lấy ý kiến | 14/08/2020 |
8 | Kết thúc công khai việc lấy ý kiến | 29/8/2020 |
9 | Hoàn chỉnh kế hoạch Tài trợ | 4/09/2020 |
10 | Nhà trường trình xin chủ trương từ UBND xã | 8/09/2020 |
11 | Nhà trường trình xin chủ trương từ phòng GD&ĐT | 9/09/2020 |
12 | Thành lập ban tiếp nhận tài trợ |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ |
CỘNG HOÀ XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Diễn Kỷ, ngày tháng 9 năm 2020 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Họ và tên | Chức vụ | Chức vụ của ban KT | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Liên | Hiệu trưởng | Trưởng ban | |
2 | Ngô Thị Thu Hiền | P.Hiệu trưởng | Phó trưởng ban | |
3 | Ngô Thị Huệ | Thư ký hội đồng | Thư ký | |
4 | Lương Quốc Lục | BĐD Hội cha mẹ HS | Ban viên | |
5 | Đặng Viết Hương | CT Công đoàn | Ban viên | |
6 | Ngô Thị Mai | Kế toán | Ban viên | |
7 | Nguyễn Văn Hiệp | Tổng P.trách đội | Ban viên | |
8 | Thái Vỹ | Tổ trưởng tổ KHTN | Ban viên | |
9 | Nguyễn Thị Hồng | Tổ trưởng tổ KHXH | Ban viên | |
10 | Hoàng Thị Thu Hương | T.B thanh tra | Ban viên |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú | |
Thu | Chi | |||
A | Phần thu | 99.060.000 | ||
B | Số dư năm trước còn lại | 0 | ||
C | Phần chi (Có giấy chuyển tiền thanh toán kèm theo) | |||
1 | Sửa chữa điện các lớp học | 99.060.000 | ||
Tổng cộng: | 99.060.000 | 99.060.000 | ||
Thu - chi | 0 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú | |
Thu | Chi | |||
A | Phần thu | 99.060.000 | ||
B | Số dư năm trước còn lại | 0 | ||
C | Phần chi (Có giấy chuyển tiền thanh toán kèm theo) | |||
1 | Sửa chữa điện các lớp học | 13.520.000 | ||
2 | Mua Ti vi | 33.440.000 | ||
3 | Mua máy tính | 15.200.000 | ||
4 | Mua bàn ghế học sinh | 36.900.000 | ||
Tổng cộng: | 99.060.000 | 99.060.000 | ||
Thu - chi | 0 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ |
CỘNG HOÀ XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú | |
Thu | Chi | |||
A | Phần thu | 99.060.000 | ||
B | Số dư năm trước còn lại | 0 | ||
C | Phần chi (Có giấy chuyển tiền thanh toán kèm theo) | |||
1 | Sửa chữa điện các lớp học | 13.520.000 | ||
2 | Mua Ti vi | 33.440.000 | ||
3 | Mua máy tính | 15.200.000 | ||
4 | Mua bàn ghế học sinh | 36.900.000 | ||
Tổng cộng: | 99.060.000 | 99.060.000 | ||
Thu - chi | 0 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Thị Liên |
PHÓ HIỆU TRƯỞNG Ngô Thị Thu Hiền |
Chủ tịch CĐ Đặng Viết Hương |
Tổng phụ trách đội Nguyễn Văn Hiệp |
Thư ký Hội đồng Ngô Thị Huệ |
Tổ trưởng KHTN Thái Vỹ |
Tổ trưởng KHXH Kế toán Nguyễn Thị Hồng Ngô Thị Mai |
Thanh tra ND Hoàng Thị Thu Hương |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ |
CỘNG HOÀ XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú | |
Thu | Chi | |||
A | Phần thu | 99.060.000 | ||
B | Số dư năm trước còn lại | 0 | ||
C | Phần chi (Có giấy chuyển tiền thanh toán kèm theo) | |||
1 | Sửa chữa điện các lớp học | 13.520.000 | ||
2 | Mua Ti vi | 33.440.000 | ||
3 | Mua máy tính | 15.200.000 | ||
4 | Mua bàn ghế học sinh | 36.900.000 | ||
Tổng cộng: | 99.060.000 | 99.060.000 | ||
Thu - chi | 0 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
THƯ KÍ | HIỆU TRƯỞNG |
Ngô Thị Huệ | Nguyễn Thị Liên |
Phó Hiệu trưởng Ngô Thị Thu Hiền |
Tổng phụ trách đội Nguyễn Văn Hiệp |
Chủ tịch CĐ Đặng Viết Hương |
Tổ trưởng KHTN Thái Vỹ |
Tổ trưởng KHXH Kế toán Nguyễn Thị Hồng Ngô Thị Mai |
Thanh tra ND Hoàng Thị Thu Hương |
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú | |
Thu | Chi | |||
A | Phần thu | 99.060.000 | ||
B | Số dư năm trước còn lại | 0 | ||
C | Phần chi (Có giấy chuyển tiền thanh toán kèm theo) | |||
1 | Sửa chữa điện các lớp học | 13.520.000 | ||
2 | Mua Ti vi | 33.440.000 | ||
3 | Mua máy tính | 15.200.000 | ||
4 | Mua bàn ghế học sinh | 36.900.000 | ||
Tổng cộng: | 99.060.000 | 99.060.000 | ||
Thu - chi | 0 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ |
CỘNG HOÀ XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú | |
Thu | Chi | |||
A | Phần thu | 99.060.000 | ||
B | Số dư năm trước còn lại | 0 | ||
C | Phần chi (Có giấy chuyển tiền thanh toán kèm theo) | |||
1 | Sửa chữa điện các lớp học | 13.520.000 | ||
2 | Mua Ti vi | 33.440.000 | ||
3 | Mua máy tính | 15.200.000 | ||
4 | Mua bàn ghế học sinh | 36.900.000 | ||
Tổng cộng: | 99.060.000 | 99.060.000 | ||
Thu - chi | 0 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Thị Liên |
PHÓ HIỆU TRƯỞNG Ngô Thị Thu Hiền |
Hội trưởng Ngô Sỹ Luận |
Hội phó Ngô Thị Hường |
Ủy viên Ngô Thị Hợi |
|||||||||
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ Số: /KH- THCSDK |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Diễn Kỷ, ngày 14 tháng 08 năm 2020 |
||||||||||
TT | Họ và tên | Chức vụ | Chức vụ của ban KT |
1 | Nguyễn Thị Liên | Hiệu trưởng | Trưởng ban |
2 | Ngô Thị Thu Hiền | P.Hiệu trưởng | Phó trưởng ban |
3 | Ngô Thị Huệ | Thư ký hội đồng | Thư ký |
4 | Lương Quốc Lục | BĐD Hội cha mẹ HS | Ban viên |
5 | Đặng Viết Hương | CT Công đoàn | Ban viên |
6 | Ngô Thị Mai | Kế toán | Ban viên |
7 | Nguyễn Văn Hiệp | Tổng P.trách đội | Ban viên |
8 | Thái Vỹ | Tổ trưởng tổ KHTN | Ban viên |
9 | Nguyễn Thị Hồng | Tổ trưởng tổ KHXH | Ban viên |
10 | Hoàng Thị Thu Hương | T.B thanh tra | Ban viên |
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú | |
Thu | Chi | |||
A | Phần thu | 99.060.000 | ||
B | Số dư năm trước còn lại | 0 | ||
C | Phần chi (Có giấy chuyển tiền thanh toán kèm theo) | |||
1 | Sửa chữa điện các lớp học | 13.520.000 | ||
2 | Mua Ti vi | 33.440.000 | ||
3 | Mua máy tính | 15.200.000 | ||
4 | Mua bàn ghế học sinh | 36.900.000 | ||
Tổng cộng: | 99.060.000 | 99.060.000 | ||
Thu - chi | 0 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
Nơi nhận: - - Phòng GD&ĐT; - - Chi bộ; - - Hội đồng trường; - - Ban Đại diện CMHS trường; - - Các tổ chức, đoàn thể nhà trường; - - Giáo viên chủ nhiệm; - - Kế toán; - - Các cá nhân có liên quan; - - Lưu VT. |
HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Thị Liên |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Họ và tên | Chức vụ | Chức vụ của ban KT |
1 | Nguyễn Thị Liên | Hiệu trưởng | Trưởng ban |
2 | Ngô Thị Thu Hiền | P.Hiệu trưởng | Phó trưởng ban |
3 | Ngô Thị Huệ | Thư ký hội đồng | Thư ký |
4 | Lương Quốc Lục | BĐD Hội cha mẹ HS | Ban viên |
5 | Đặng Viết Hương | CT Công đoàn | Ban viên |
6 | Ngô Thị Mai | Kế toán | Ban viên |
7 | Nguyễn Văn Hiệp | Tổng P.trách đội | Ban viên |
8 | Thái Vỹ | Tổ trưởng tổ KHTN | Ban viên |
9 | Nguyễn Thị Hồng | Tổ trưởng tổ KHXH | Ban viên |
10 | Hoàng Thị Thu Hương | T.B thanh tra | Ban viên |
TM.BAN ĐDCMHS TM.NHÀ TRƯỜNG TRƯỞNG BAN HIỆU TRƯỞNG Lương Quốc Lục Nguyễn Thị Liên |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Họ và tên | Chức vụ | Chức vụ của ban KT |
1 | Nguyễn Thị Liên | Hiệu trưởng | Trưởng ban |
2 | Ngô Thị Thu Hiền | P.Hiệu trưởng | Phó trưởng ban |
3 | Ngô Thị Huệ | Thư ký hội đồng | Thư ký |
4 | Lương Quốc Lục | BĐD Hội cha mẹ HS | Ban viên |
5 | Đặng Viết Hương | CT Công đoàn | Ban viên |
6 | Ngô Thị Mai | Kế toán | Ban viên |
7 | Nguyễn Văn Hiệp | Tổng P.trách đội | Ban viên |
8 | Thái Vỹ | Tổ trưởng tổ KHTN | Ban viên |
9 | Nguyễn Thị Hồng | Tổ trưởng tổ KHXH | Ban viên |
10 | Hoàng Thị Thu Hương | T.B thanh tra | Ban viên |
TM.BAN ĐDCMHS TM.NHÀ TRƯỜNG TRƯỞNG BAN HIỆU TRƯỞNG Lương Quốc Lục Nguyễn Thị Liên |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ Số: /KH- THCSDK |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Diễn Kỷ, ngày 4 tháng 9 năm 2020 |
TT | Họ và tên | Chức vụ | Chức vụ của ban KT |
1 | Nguyễn Thị Liên | Hiệu trưởng | Trưởng ban |
2 | Ngô Thị Thu Hiền | P.Hiệu trưởng | Phó trưởng ban |
3 | Ngô Thị Huệ | Thư ký hội đồng | Thư ký |
4 | Lương Quốc Lục | BĐD Hội cha mẹ HS | Ban viên |
5 | Đặng Viết Hương | CT Công đoàn | Ban viên |
6 | Ngô Thị Mai | Kế toán | Ban viên |
7 | Nguyễn Văn Hiệp | Tổng P.trách đội | Ban viên |
8 | Thái Vỹ | Tổ trưởng tổ KHTN | Ban viên |
9 | Nguyễn Thị Hồng | Tổ trưởng tổ KHXH | Ban viên |
10 | Hoàng Thị Thu Hương | T.B thanh tra | Ban viên |
TT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú | |
Thu | Chi | |||
A | Phần thu | 99.060.000 | ||
B | Số dư năm trước còn lại | 0 | ||
C | Phần chi (Có giấy chuyển tiền thanh toán kèm theo) | |||
1 | Sửa chữa điện các lớp học | 13.520.000 | ||
2 | Mua Ti vi | 33.440.000 | ||
3 | Mua máy tính | 15.200.000 | ||
4 | Mua bàn ghế học sinh | 36.900.000 | ||
Tổng cộng: | 99.060.000 | 99.060.000 | ||
Thu - chi | 0 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
Nơi nhận: - - Phòng GD&ĐT; - - Chi bộ; - - Hội đồng trường; - - Ban Đại diện CMHS trường; - - Các tổ chức, đoàn thể nhà trường; - - Giáo viên chủ nhiệm; - - Kế toỏn; - - Các cá nhân có liên quan; - - Lưu VT. |
HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Thị Liên |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ DIỄN KỶ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
Nơi nhận: - Như trên - Ban tài chính xã; - Lưu VP.UBND |
TM. UBND XÃ DIỄN KỶ CHỦ TỊCH |
|||||
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ Số: /TTr-THCSDK |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Diễn Kỷ, ngày 9 tháng 09 năm 2020 |
|||||
UBND HUYỆN DIỄN CHÂU PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Diễn Châu, ngày 9 tháng 9 năm 2020 |
TT | Nội dung | Ngày thực hiện |
1 | Nhà trường tổ chức khảo sát hiện trạng CSVC | 3/08/2020 |
2 | Biên bản họp cấp ủy | 3/08/2020 |
2 | Xin chủ trương của chi bộ tại cuộc họp | 4/08/2020 |
3 | Xin chủ trường của Hội đồng trường tại cuộc họp | 5/08/2020 |
4 | Lãnh đạo trường họp để góp ý xây dựng kế hoạch tài trợ | 7/08/2020 |
5 | Xin ý kiến để xây dựng KH tập thể SP nhà trường | 12/08/2020 |
6 | Lấy ý kiến xây dựng KH của Ban đại diện CMHS | 12/08/2020 |
7 | Thông báo công khai KH để lấy ý kiến | 14/08/2020 |
8 | Kết thúc công khai việc lấy ý kiến | 29/8/2020 |
9 | Hoàn chỉnh kế hoạch Tài trợ | 4/09/2020 |
10 | Nhà trường trình xin chủ trương từ UBND xã | 8/09/2020 |
11 | Nhà trường trình xin chủ trương từ phòng GD&ĐT | 9/09/2020 |
12 | Thành lập ban tiếp nhận tài trợ |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ |
CỘNG HOÀ XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Diễn Kỷ, ngày tháng 9 năm 2020 |
TT | Nội dung chi | Số tiền dự kiến huy động | Dự toán Số tiền chi | Ghi chú |
A | Dự kiến số tiền huy động | 140.000.000 | ||
B | Dự toán số tiền chi | 140.000.000 | ||
1 | Mua Ti vi cho 4 lớp 6 và lớp 7D | 50.000.000 | ||
2 | Bổ sung máy tính cho phòng tin | 40.000.000 | ||
3 | Chuyển nhà xe học sinh | 25.000.000 | ||
4 | Sửa chữa điện các phòng học. | 25.000.000 | ||
Tổng cộng | 140.000.000 | 140.000.000 |
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG THCS DIỄN KỶ | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Họ và tên | Chức vụ | Chức vụ của ban KT | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Liên | Hiệu trưởng | Trưởng ban | |
2 | Ngô Thị Thu Hiền | P.Hiệu trưởng | Phó trưởng ban | |
3 | Ngô Thị Huệ | Thư ký hội đồng | Thư ký | |
4 | Lương Quốc Lục | BĐD Hội cha mẹ HS | Ban viên | |
5 | Đặng Viết Hương | CT Công đoàn | Ban viên | |
6 | Ngô Thị Mai | Kế toán | Ban viên | |
7 | Nguyễn Văn Hiệp | Tổng P.trách đội | Ban viên | |
8 | Thái Vỹ | Tổ trưởng tổ KHTN | Ban viên | |
9 | Nguyễn Thị Hồng | Tổ trưởng tổ KHXH | Ban viên | |
10 | Hoàng Thị Thu Hương | T.B thanh tra | Ban viên |
Nguồn tin: thcsdienky.dienchau.edu.vn
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đăng ký thành viên